Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ẩn số



noun
Unknown (quantity)
X và Y là những ẩn số X and Y are unknowns
phương trình hai ẩn số an equation of two unknowns

[ẩn số]
unknown
X và Y là những ẩn số
X and Y are unknowns
Phương trình hai ẩn số
Equation of two unknowns
Vụ này có quá nhiều ẩn số
There are too many unknowns in the matter


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.